sơ giản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ giản+
- (ít dùng) Summary, brief
- Một định nghĩa sơ giản
A brief definition
- Một định nghĩa sơ giản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ giản"
- Những từ có chứa "sơ giản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 507